Có 2 kết quả:

脑残 nǎo cán ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ腦殘 nǎo cán ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moronic
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard

Từ điển Trung-Anh

(1) moronic
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard