Có 2 kết quả:
脑残 nǎo cán ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ • 腦殘 nǎo cán ㄋㄠˇ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moronic
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moronic
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard
(2) brainless
(3) bonehead
(4) retard
Bình luận 0